Trái Đất là ngôi nhà chung của chúng ta. Nhưng bạn có thực sự hiểu biết về hành tinh này? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn 53 sự thật thú vị về Trái Đất mà có thể bạn chưa biết. Những sự thật này sẽ giúp bạn có cái nhìn mới mẻ và đầy thú vị về hành tinh xanh của chúng ta. Hãy cùng Biên Thùy khám phá những sự thật về trái đất mà có thể bạn chưa hề nghe đến nhé!

Hình dạng và kích thước của Trái Đất

  1. Trái Đất có đường kính khoảng 12.742 km, được xác định từ bán kính tại đường xích đạo là 6.378 km và tại cực là 6.357 km.
  2. Khối lượng của trái đất là 5,9722 × 1024 kg. Khối lượng Trái Đất (M🜨) là một đơn vị khối lượng dùng trong thiên văn học để so sánh hoặc tính khối lượng các hành tinh.
  3. Bề mặt Trái Đất có tổng diện tích là khoảng 510 triệu km². Đại dương chiếm phần lớn với khoảng 361 triệu km², đó là 71% tổng diện tích. Trái lại, đất liền chỉ chiếm khoảng 149 triệu km², chỉ là 29% tổng diện tích hành tinh.
  4. Dựa vào vị trí của các vệ tinh và thuật toán, con người đã chứng minh rằng Trái Đất không phải là hình tròn hoặc hình quả cam. Thực tế, Trái Đất có hình dạng giống hình cầu bị nén ở hai cực và phình ra ở xích đạo. Phần phình ra này do hành tinh tự quay, làm tăng độ dài đường kính ở xích đạo so với từ cực tới cực, khoảng 43 km.
  5. Trái Đất nghiêng khoảng 23,5 độ so với mặt phẳng quỹ đạo khi quay quanh Mặt Trời. Sự nghiêng này tạo ra mùa và làm thay đổi độ dài ngày và đêm tại các vùng khác nhau trên hành tinh. Nghiêng lệch cũng ảnh hưởng đến các môi trường khí hậu và thời tiết trên Trái Đất.
  6. Chu vi vòng kính Trái Đất tại xích đạo là 40.075 km. Đây là giá trị lớn nhất của chu vi vòng kính Trái Đất, do Trái Đất phồng lên ở phần xích đạo. Chu vi vòng kính Trái Đất qua hai cực là 40.008 km, là giá trị nhỏ nhất của chu vi vòng kính Trái Đất, do Trái Đất bị dẹt ở phần cực. Vậy, 1 vòng Trái Đất có thể là 40.075 km hoặc 40.008 km, tùy thuộc vào cách đo. Nếu tính theo chu vi vòng kính tại xích đạo, thì 1 vòng Trái Đất bằng khoảng 12.750 dặm Anh. Nếu tính theo chu vi vòng kính qua hai cực, thì 1 vòng Trái Đất bằng khoảng 12.430 dặm Anh.
  7. Trái Đất quay quanh trục của mình khoảng 1670 km/h tại xích đạo.
  8. Trái Đất là hành tinh thứ ba tính từ Mặt Trời và lớn nhất trong các hành tinh đất đá của hệ Mặt Trời. Nếu xét về khối lượng, nó là hành tinh lớn thứ 5 trong số 8 hành tinh được công nhận của hệ mặt trời.
  9. Dựa vào các phương pháp như đo độ tuổi bằng đồng vị phóng xạ, các chuyên gia tin rằng Trái Đất đã hình thành khoảng 4,543 tỷ năm trước.

Thành phần và cấu tạo của Trái Đất

  1. Trái Đất được chia thành 5 lớp chính theo cơ học: thạch quyển, quyển mềm, lớp phủ giữa, lõi ngoài, và lõi trong. Theo góc độ hóa học, Trái Đất được cấu tạo bởi 4 lớp chính, từ trong ra ngoài là: Lõi trong (inner core), Lõi ngoài (outer core), Mantle (mantle), Crust (crust). Ngoài ra, Trái Đất còn có một lớp vỏ khí quyển bao bọc bên ngoài nên đôi khi người ta cũng tính nó là một lớp cấu tạo của Trái Đất..
  2. Nguyên tố phổ biến nhất trong vỏ Trái Đất là oxy, chiếm 46,6% khối lượng. Oxy thường kết hợp với các nguyên tố khác để tạo thành oxit, chẳng hạn như SiO2 (silic dioxide), Al2O3 (nhôm oxit), và Fe2O3 (sắt oxit). Oxy cũng là thành phần chính của khí quyển Trái Đất, chiếm 21% thể tích.
  3. Silic (Si) là nguyên tố phổ biến thứ hai trong vỏ Trái đất (sau Oxy), chiếm khoảng 27,7% trọng lượng vỏ Trái đất.
  4. Vỏ Trái đất là lớp ngoài cùng của Trái đất, có độ dày trung bình khoảng 50 km. Nó được cấu tạo chủ yếu bởi khoáng vật và đá như các loại đá silicat, các khoáng chất như thạch anh, fenspat, mica, amphibole, pyroxene, và olivine. Ngoài ra, vỏ Trái đất còn chứa một lượng nhỏ các kim loại, như sắt, nhôm, magiê, và canxi.
  5. Lõi Trái Đất là phần trong cùng nhất của hành tinh, được cho là chứa hợp kim sắt-nickel, và có nhiệt độ cao nhất trong cấu tạo Trái Đất. Lõi Trái Đất gồm hai phần: lõi ngoài ở dạng lỏng và lõi trong ở dạng rắn. Lõi ngoài có độ dày khoảng 2.260 km, trong khi lõi trong có độ dày khoảng 1.220 km. Tổng độ dày của lõi Trái Đất là trên 3.000 km. Lõi Trái Đất có vai trò quan trọng trong việc tạo ra từ trường của hành tinh, bảo vệ Trái Đất khỏi các tia có hại từ mặt trời. Lõi Trái Đất cũng ảnh hưởng đến các hiện tượng địa chấn như động đất và núi lửa.
  6. Trái đất được cho là có lõi sắt-nickel nóng chảy, nhiệt độ lên đến 6000 độ C. Lõi sắt này là bí ẩn lớn nhất của hành tinh chúng ta, vì chúng ta không thể tiếp cận trực tiếp nó. Nhiệt độ bên trong lõi của Trái Đất được chứng minh là có nhiệt độ bằng với nhiệt độ của Mặt Trời.

Nước và khí quyển của Trái Đất

  1. Nước trên Trái Đất phân bố chủ yếu ở các biển và đại dương dưới dạng nước muối, chiếm khoảng 97,5% tổng lượng nước trên Trái Đất. Nước ngọt chỉ chiếm 2,5%, trong đó, 2/3 lượng nước ngọt tồn tại ở dạng băng ở các sông băng và các cực. Phần lớn trong số 1/3 lượng nước ngọt còn lại là nước ngầm, và chỉ một phần rất nhỏ tồn tại trên mặt đất và trong không khí.
  2. Trên Trái Đất, mưa ít nhất ở các vùng cực, đặc biệt là ở Nam Cực. Lượng mưa trung bình hàng năm ở Nam Cực chỉ khoảng 200 mm, và có những nơi có thể không có mưa trong nhiều năm. Lý do là ở các vùng cực, nhiệt độ rất thấp, khiến cho không khí không thể giữ được nhiều hơi nước. Ngoài ra, các vùng cực cũng thường có gió mạnh, khiến cho những đám mây mưa bị thổi đi trước khi có thể rơi xuống đất.
  3. Vùng mưa nhiều nhất trên Trái đất là vùng xích đạo. Đây là vùng có nhiệt độ cao, áp suất thấp, nhiều biển và đại dương, diện tích rừng lớn và bốc hơi mạnh, tạo điều kiện cho sự hình thành và phát triển của các đám mây và mưa. Ngôi làng Mawsynram ở bang Meghalaya, Ấn Độ, với lượng mưa khoảng 11.873 mm/năm. Đây là nơi có lượng mưa nhiều nhất thế giới theo Sách kỷ lục Guiness.
  4. Trái đất có tổng lượng nước là 1.386 triệu km3 (tức là khoảng gần 1,4 tỷ kilômét khối), chiếm khoảng 0,02% khối lượng của Trái Đất. Lượng nước này chiếm khoảng 71% diện tích bề mặt Trái Đất.
  5. Do biến đổi khí hậuhiệu ứng nhà kính, mực nước trên Trái Đất có thể tăng cao thêm từ 60 cm tới 1 mét vào năm 2100.
  6. Mây vũ tích (tiếng Anh: Cumulonimbus cloud) là loại mây có khả năng sản sinh tia sét và các loại thời tiết nghiêm trọng khác như gió giật, mưa đá, và thỉnh thoảng có lốc xoáy.

Từ trường và địa chấn của Trái Đất

  1. Cực bắc từ của Trái Đất là một điểm nằm trên bề mặt Trái Đất ở bắc bán cầu, tại đó các điểm từ trường cắm thẳng xuống (ví dụ độ từ khuynh là 90°). Về mặt vật lý, cực bắc từ là cực nam của từ trường. Cực bắc từ đôi khi bị nhầm lẫn với cực bắc địa từ.
  2. Lực hút của Trái Đất là lực hấp dẫn giữa Trái Đất và các vật thể khác, bao gồm cả con người. Lực này là nguyên nhân khiến các vật thể rơi xuống khi thả, khiến các vật thể trên bề mặt Trái Đất có trọng lượng.
  3. Động đất lớn nhất từng được ghi nhận trên Trái Đất là động đất Valdivia năm 1960 ở Chile. Động đất này có cường độ khoảng 9,4 đến 9,6 độ richter và gây ra sóng thần cao tới 25 mét. Trận động đất này khiến hơn 2.000 người thiệt mạng và gây ra thiệt hại nặng nề cho Chile và các quốc gia lân cận.
  4. Động đất có thể xảy ra ở bất cứ thời điểm nào trong năm. Tuy nhiên, chúng thường xảy ra nhiều hơn vào ban đêm.
  5. Thủy triều cao nhất thế giới là thủy triều ở vịnh Fundy, Canada, với mức cao nhất là 16,3 mét (trong khi mức thủy triều trung bình trên thế giới là 1 mét.

Quỹ đạo và quay của Trái Đất

  1. Trái Đất mất khoảng 365,26 ngày để quay quanh Mặt trời một lần. Điều này tạo ra chu kỳ năm dương lịch. Thêm vào đó, Trái Đất không quay tròn hoàn toàn, mà có hình dạng hồi sức, giống như một quả cầu bị làm dẹp ở hai cực. Điều này làm cho một số ngày trong năm dài hơn hoặc ngắn hơn nhau.
  2. Trái Đất tự quay quanh trục của mình mỗi khoảng 24 giờ. Sự quay này tạo ra ngày và đêm, khi một bên của hành tinh được chiếu sáng bởi Mặt Trời, trong khi bên còn lại rơi vào bóng tối. Tốc độ quay của Trái Đất ở xích đạo là nhanh nhất, khoảng 1670 km/h. Tuy nhiên, do ảnh hưởng của mặt trời và mặt trăng, tốc độ quay này có thể thay đổi theo thời gian.
  3. Trái Đất có một vệ tinh duy nhất, là Mặt Trăng, quay quanh nó mỗi 27.3 ngày. Mặt Trăng ảnh hưởng đến hiện tượng triều lên/xuống trên các đại dương và góp phần tạo ra các điều kiện sống trên hành tinh. Mặt Trăng cũng có vai trò lớn trong việc duy trì ổn định trục quay của Trái Đất.

Sự sống và sinh vật của Trái Đất

  1. Nhiệt độ trung bình của Trái Đất dao động từ 13 đến 46 độ C. Điều này có thể thay đổi theo địa điểm và thời điểm trong năm. Nhiệt độ ổn định trong khoảng này giúp duy trì điều kiện sống đa dạng trên hành tinh.
  2. Trái Đất là hành tinh duy nhất trong vũ trụ mà chúng ta biết đến có sự sống.
  3. Tính đến ngày 21-11-2024, dân số thế giới ước tính là 8,188,950,972 người. Đây là mức cao nhất trong lịch sử loài người. Dân số thế giới đang tăng với tốc độ khoảng 1,1% mỗi năm.
  4. Theo quy ước và sự công nhận chung của Liên Hiệp Quốc, trái đất có tất cả là 7 châu lục, bao gồm: Châu Á, Châu Phi, Châu Âu, Châu Mỹ, Châu Đại Dương, Châu Nam Cực. Số lượng châu lục được xác định dựa trên các tiêu chí khác nhau, chẳng hạn như địa lý, văn hóa và lịch sử. Theo tiêu chí địa lý, châu lục được xác định là một khối đất liền lớn được bao bọc bởi biển hoặc đại dương.
  5. Theo định nghĩa của Hiệp hội Địa lý Quốc gia Mỹ (National Geographic Society), trên Trái Đất có 5 đại dương, bao gồm: Thái Bình Dương, Đại Tây Dương, Ấn Độ Dương, Bắc Băng Dương, Nam Đại Dương. Trong đó, Nam Đại Dương là đại dương mới được Hiệp hội Địa lý Quốc gia Mỹ công nhận vào ngày 8 tháng 6 năm 2021. Đây là đại dương nhỏ nhất trong số 5 đại dương, với diện tích khoảng 20 triệu km2.
  6. Động vật bay nhanh nhất trên thế giới là chim cắt Peregrine, chúng có thể bay với tốc độ 322 km/h.
  7. Động vật chạy nhanh nhất là báo Cheetah, khi săn mồi, chúng có thể chạy với tốc độ lên tới 120 km/h.
  8. Loài vật duy nhất bất tử và được coi là loài vật sống lâu nhất thế giới là sứa bất tử, tên tiếng Anh là Turritopsis dohrnii. Nếu không bị bệnh hay bị ăn thịt, chúng có thể cải lão hoàn đồng khi quay trở lại giai đoạn polyp sau khi trưởng thành.

Con người và văn hóa của Trái Đất

  1. Ngày Trái Đất được đặt tên vào năm 1970 bởi Thượng nghị sĩ Mỹ Gaylord Nelson. Nhưng đến năm 2009, Liên Hợp Quốc chính thức công nhận và tổ chức kỷ niệm hàng năm vào ngày 22 tháng 4, gọi là Ngày Quốc tế của Mẹ Thiên Nhiên (International Mother Earth Day).
  2. Trên thế giới hiện nay có 204 quốc gia. Trong số đó, có 193 quốc gia được Liên Hợp Quốc (LHQ) công nhận và là thành viên chính thức của LHQ. Có 2 quốc gia là Palestine và Vatican đang trong quá trình quan sát của LHQ. Cả hai quốc gia này đều chưa được một số quốc gia khác công nhận. Có 9 quốc gia chưa được LHQ công nhận, bao gồm: Kosovo, Đài Loan, Tây Sahara, Abkhazia, Bắc Síp, Nagorno-Karabakh, Transnistria, Somaliland và Zealandia. Một số trong số này được một số quốc gia khác công nhận, nhưng không độc lập về chính quyền hoặc bị tranh chấp lãnh thổ.
  3. Loài người hiện đại về mặt giải phẫu (anatomically modern humans) bắt nguồn từ châu Phi cách đây khoảng 300.000 năm, tiến hóa từ tổ tiên Homo heidelbergensis hoặc từ một loài tương tự nào đó. Khoảng 195.000 năm trước, những hóa thạch người hiện đại đầu tiên đã được tìm thấy ở châu Phi, bao gồm di cốt Omo từ Ethiopia. Tuy nhiên, các nhà khoa học cho rằng loài người hiện đại về mặt sinh học (biologically modern humans) chỉ xuất hiện cách đây khoảng 200.000 năm.
  4. Trái Đất già hơn con người khoảng 15.000 lần (Trái Đất có độ tuổi khoảng 4,5 tỷ năm trong khi con người có độ tuổi khoảng 300.000 năm).
  5. Chúng ta không biết ai đã “đặt tên” cho Trái Đất (Earth). Trái Đất cũng là hành tinh duy nhất trong hệ Mặt Trời có tên không phải tên một vị thần Hy Lapj hay La Mã.

Trái Đất trong Thái dương hệ và vũ trụ

  1. Nguồn bức xạ từ Mặt Trời đến Trái Đất có phần lớn được hấp thụ bởi bề mặt Trái Đất (47%). Phần còn lại được phản hồi vào không gian (30%), hấp thụ bởi khí quyển (19%), và thuộc dải phổ hồng ngoại và sóng vô tuyến (λ > 0,76 μm).
  2. Khoảng cách từ Trái Đất đến Mặt Trăng trung bình là 384.400 km, tương đương 238.855 dặm. Đây là khoảng cách từ tâm Trái Đất đến tâm Mặt Trăng. Khoảng cách thực tế giữa hai thiên thể này có thể thay đổi trong khoảng từ 363.104 km đến 405.696 km, do quỹ đạo của Mặt Trăng là không tròn mà là hình elip. Trong khi đó, khoảng cách từ Trái Đất tới Mặt Trời là 149.597.870.700 mét (hơn 149,5 triệu km).
  3. Trái Đất lớn hơn Mặt Trăng. Trái Đất là một hành tinh, trong khi Mặt Trăng là vệ tinh tự nhiên của Trái Đất. Đường kính Trái Đất là khoảng 12.742 km (khoảng 7.918 dặm), trong khi đường kính Mặt Trăng là khoảng 3.474 km (khoảng 2.159 dặm). Điều này có nghĩa là Trái Đất có đường kính gấp khoảng 3,67 lần đường kính của Mặt Trăng. Ngoài ra, Trái Đất cũng có khối lượng lớn hơn Mặt Trăng rất nhiều. Khối lượng Trái Đất là khoảng 5,97 x 1024 kg, trong khi khối lượng Mặt Trăng là khoảng 73,47 x 1021 kg. Điều này có nghĩa là Trái Đất có khối lượng gấp khoảng 81,3 lần khối lượng của Mặt Trăng.
  4. Khi Mặt Trăng, Mặt Trời, Trái Đất nằm thẳng hàng thì dao động của thủy triều là lớn nhất, được gọi là triều cường. Khi Mặt Trăng, Trái Đất và Mặt Trời ở vị trí vuông góc thì dao động của thủy triều là nhỏ nhất, được gọi là triều kém.
  5. Nhật thực xảy ra khi Mặt trăng đi qua giữa Trái đất và Mặt trời, lúc này khi nhìn từ Trái đất, dường như Mặt trăng che khuất một phần hay toàn bộ Mặt trời. Hiểu đơn giản hơn thì nhật thực sẽ xảy ra khi mặt trăng che khuất một phần hoặc toàn phần mặt trời.
  6. Nguyệt thực xảy ra khi Trái Đất nằm giữa Mặt Trời và Mặt Trăng. Lúc này Trái Đất che hết hoàn toàn ánh sáng của Mặt Trời chiếu lên Mặt Trăng. Nguyệt thực ít khi xuất hiện hơn, thường xảy ra từ 1 đến 2 lần trong 1 năm và trong 5 năm sẽ có 1 năm không diễn ra hiện tượng này.
  7. Mặt Trời có thể tích gấp 1.300.000 lần Trái Đất và khối lượng gấp 332.946 lần Trái Đất. Điều này có nghĩa là Mặt Trời lớn hơn Trái Đất rất nhiều lần.
  8. Hành tinh xa Trái Đất nhất trong hệ Mặt Trời là Hải Vương tinh. Hải Vương tinh cách Trái Đất trung bình khoảng 30,1 AU, tương đương với 4,35 tỷ km. Hành tinh gần Trái Đất nhất là Kim tinh. Kim tinh cách Trái Đất trung bình khoảng 0,28 AU, tương đương với 41,9 triệu km.
  9. Hành tinh được khám phá đầu tiên trong hệ Mặt trời là Sao Thủy. Nó được quan sát lần đầu tiên bởi nhà thiên văn học người Babylonia Naburimannu vào khoảng năm 1600 TCN. Tuy nhiên, do không có kính thiên văn, Naburimannu chỉ nhìn thấy Sao Thủy như một ngôi sao di chuyển trên bầu trời.
  10. Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong Hệ Mặt Trời, bằng 318 lần khối lượng Trái Đất. Sao Mộc có đường kính ở xích đạo 142.984 km, gấp hơn 11 lần so với Trái Đất.
  11. Hành tinh nhỏ nhất trong hệ mặt trời là Sao Thủy, với đường kính khoảng 4.879,4 km, bằng khoảng 0,383 lần đường kính Trái đất. Sao Thủy cũng là hành tinh gần Mặt trời nhất, với khoảng cách trung bình là 57,91 triệu km.
4.7/5 - (4 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *