Currency Converter - Chuyển đổi tiền tệ
Tỉ giá giữa các loại tiền phổ biến thế giới so với việt nam đồng, cập nhật lúc 16:39:52, 05-06-2023
1 USD (Đô la Mỹ) ~ 23482 VND
1 EUR (Đồng Ơ rô của Châu Âu) ~ 25109 VND
1 GBP (Bảng Anh) ~ 29192 VND
1 AUD (Đô la Úc) ~ 15478 VND
1 SGD (Đô la Singapore) ~ 17371 VND
1 JPY (Yên Nhật) ~ 168 VND
1 CNY (Nhân dân tệ) ~ 3314 VND
1 SAR (Ryial của Ả Rập Xê Út) ~ 6260 VND
1 INR (Rupi Ấn Độ) ~ 285 VND