Currency Converter - Chuyển đổi tiền tệ
Tỉ giá giữa các loại tiền phổ biến thế giới so với việt nam đồng, cập nhật lúc 00:16:35, 24-01-2025
1 USD (Đô la Mỹ) ~ float(25215.88508679) 25216 VND
1 EUR (Đồng Ơ rô của Châu Âu) ~ float(26259.50487192) 26260 VND
1 GBP (Bảng Anh) ~ float(30892.5457919) 30893 VND
1 AUD (Đô la Úc) ~ float(15745.84962574) 15746 VND
1 SGD (Đô la Singapore) ~ float(18511.54321163) 18512 VND
1 JPY (Yên Nhật) ~ float(160.3129069) 160 VND
1 CNY (Nhân dân tệ) ~ float(3447.09438223) 3447 VND
1 SAR (Ryial của Ả Rập Xê Út) ~ float(6686.57165381) 6687 VND
1 INR (Rupi Ấn Độ) ~ float(291.49528081) 291 VND