Currency Converter - Chuyển đổi tiền tệ
Tỉ giá giữa các loại tiền phổ biến thế giới so với việt nam đồng, cập nhật lúc 15:16:56, 27-07-2024
1 USD (Đô la Mỹ) ~ float(25305.62522393) 25306 VND
1 EUR (Đồng Ơ rô của Châu Âu) ~ float(27492.04476707) 27492 VND
1 GBP (Bảng Anh) ~ float(32564.38958836) 32564 VND
1 AUD (Đô la Úc) ~ float(16583.81986373) 16584 VND
1 SGD (Đô la Singapore) ~ float(18830.71094915) 18831 VND
1 JPY (Yên Nhật) ~ float(164.54845533) 165 VND
1 CNY (Nhân dân tệ) ~ float(3490.36937018) 3490 VND
1 SAR (Ryial của Ả Rập Xê Út) ~ float(6754.5850778) 6755 VND
1 INR (Rupi Ấn Độ) ~ float(302.2122631) 302 VND