Currency Converter - Chuyển đổi tiền tệ
Tỉ giá giữa các loại tiền phổ biến thế giới so với việt nam đồng, cập nhật lúc 06:38:35, 05-10-2024
1 USD (Đô la Mỹ) ~ float(24807.79017904) 24808 VND
1 EUR (Đồng Ơ rô của Châu Âu) ~ float(27367.99913448) 27368 VND
1 GBP (Bảng Anh) ~ float(32560.81246188) 32561 VND
1 AUD (Đô la Úc) ~ float(16980.81997769) 16981 VND
1 SGD (Đô la Singapore) ~ float(19129.99903675) 19130 VND
1 JPY (Yên Nhật) ~ float(169.22980493) 169 VND
1 CNY (Nhân dân tệ) ~ float(3535.12343091) 3535 VND
1 SAR (Ryial của Ả Rập Xê Út) ~ float(6615.41071441) 6615 VND
1 INR (Rupi Ấn Độ) ~ float(295.41508462) 295 VND