Currency Converter - Chuyển đổi tiền tệ
Tỉ giá giữa các loại tiền phổ biến thế giới so với việt nam đồng, cập nhật lúc 23:40:25, 24-09-2023
1 USD (Đô la Mỹ) ~ 24365 VND
1 EUR (Đồng Ơ rô của Châu Âu) ~ 25984 VND
1 GBP (Bảng Anh) ~ 29824 VND
1 AUD (Đô la Úc) ~ 15681 VND
1 SGD (Đô la Singapore) ~ 17841 VND
1 JPY (Yên Nhật) ~ 164 VND
1 CNY (Nhân dân tệ) ~ 3352 VND
1 SAR (Ryial của Ả Rập Xê Út) ~ 6497 VND
1 INR (Rupi Ấn Độ) ~ 293 VND