Currency Converter - Chuyển đổi tiền tệ
Tỉ giá giữa các loại tiền phổ biến thế giới so với việt nam đồng, cập nhật lúc 14:45:50, 13-06-2025
1 USD (Đô la Mỹ) ~ float(26019.41324004) 26019 VND
1 EUR (Đồng Ơ rô của Châu Âu) ~ float(29972.83413587) 29973 VND
1 GBP (Bảng Anh) ~ float(35341.71477573) 35342 VND
1 AUD (Đô la Úc) ~ float(16888.07112512) 16888 VND
1 SGD (Đô la Singapore) ~ float(20280.62450643) 20281 VND
1 JPY (Yên Nhật) ~ float(180.75438845) 181 VND
1 CNY (Nhân dân tệ) ~ float(3620.34205635) 3620 VND
1 SAR (Ryial của Ả Rập Xê Út) ~ float(6957.6495639) 6958 VND
1 INR (Rupi Ấn Độ) ~ float(304.47330459) 304 VND