Currency Converter - Chuyển đổi tiền tệ
Tỉ giá giữa các loại tiền phổ biến thế giới so với việt nam đồng, cập nhật lúc 14:45:08, 03-07-2025
1 USD (Đô la Mỹ) ~ float(26147.4603916) 26147 VND
1 EUR (Đồng Ơ rô của Châu Âu) ~ float(30798.91982192) 30799 VND
1 GBP (Bảng Anh) ~ float(35922.08020074) 35922 VND
1 AUD (Đô la Úc) ~ float(17178.66168315) 17179 VND
1 SGD (Đô la Singapore) ~ float(20547.30519365) 20547 VND
1 JPY (Yên Nhật) ~ float(181.99668984) 182 VND
1 CNY (Nhân dân tệ) ~ float(3648.76447314) 3649 VND
1 SAR (Ryial của Ả Rập Xê Út) ~ float(6972.65610443) 6973 VND
1 INR (Rupi Ấn Độ) ~ float(305.38494962) 305 VND