Currency Converter - Chuyển đổi tiền tệ
Tỉ giá giữa các loại tiền phổ biến thế giới so với việt nam đồng, cập nhật lúc 13:24:19, 21-11-2024
1 USD (Đô la Mỹ) ~ float(25401.06766023) 25401 VND
1 EUR (Đồng Ơ rô của Châu Âu) ~ float(26952.5857332) 26953 VND
1 GBP (Bảng Anh) ~ float(32266.02624134) 32266 VND
1 AUD (Đô la Úc) ~ float(16614.05903353) 16614 VND
1 SGD (Đô la Singapore) ~ float(18945.51162712) 18946 VND
1 JPY (Yên Nhật) ~ float(164.24853583) 164 VND
1 CNY (Nhân dân tệ) ~ float(3512.87405976) 3513 VND
1 SAR (Ryial của Ả Rập Xê Út) ~ float(6781.1297946) 6781 VND
1 INR (Rupi Ấn Độ) ~ float(301.3222383) 301 VND