Currency Converter - Chuyển đổi tiền tệ
Tỉ giá giữa các loại tiền phổ biến thế giới so với việt nam đồng, cập nhật lúc 17:55:48, 09-07-2025
1 USD (Đô la Mỹ) ~ float(26142.64004716) 26143 VND
1 EUR (Đồng Ơ rô của Châu Âu) ~ float(30675.65402865) 30676 VND
1 GBP (Bảng Anh) ~ float(35604.00755055) 35604 VND
1 AUD (Đô la Úc) ~ float(17006.86634213) 17007 VND
1 SGD (Đô la Singapore) ~ float(20436.63958698) 20437 VND
1 JPY (Yên Nhật) ~ float(178.02675122) 178 VND
1 CNY (Nhân dân tệ) ~ float(3641.23886198) 3641 VND
1 SAR (Ryial của Ả Rập Xê Út) ~ float(6967.54653385) 6968 VND
1 INR (Rupi Ấn Độ) ~ float(304.500725) 305 VND