Currency Converter - Chuyển đổi tiền tệ
Tỉ giá giữa các loại tiền phổ biến thế giới so với việt nam đồng, cập nhật lúc 01:58:37, 22-03-2025
1 USD (Đô la Mỹ) ~ float(25555.08266101) 25555 VND
1 EUR (Đồng Ơ rô của Châu Âu) ~ float(27732.41562288) 27732 VND
1 GBP (Bảng Anh) ~ float(33130.53359142) 33131 VND
1 AUD (Đô la Úc) ~ float(16093.96669253) 16094 VND
1 SGD (Đô la Singapore) ~ float(19131.82621704) 19132 VND
1 JPY (Yên Nhật) ~ float(171.37236745) 171 VND
1 CNY (Nhân dân tệ) ~ float(3525.33606677) 3525 VND
1 SAR (Ryial của Ả Rập Xê Út) ~ float(6814.6887096) 6815 VND
1 INR (Rupi Ấn Độ) ~ float(295.9732631) 296 VND