Currency Converter - Chuyển đổi tiền tệ
Tỉ giá giữa các loại tiền phổ biến thế giới so với việt nam đồng, cập nhật lúc 11:40:34, 28-11-2025
1 USD (Đô la Mỹ) ~ float(26391.02041304) 26391 VND
1 EUR (Đồng Ơ rô của Châu Âu) ~ float(30551.07728331) 30551 VND
1 GBP (Bảng Anh) ~ float(34986.9219747) 34987 VND
1 AUD (Đô la Úc) ~ float(17234.32017502) 17234 VND
1 SGD (Đô la Singapore) ~ float(20371.29120993) 20371 VND
1 JPY (Yên Nhật) ~ float(169.10592941) 169 VND
1 CNY (Nhân dân tệ) ~ float(3728.55657591) 3729 VND
1 SAR (Ryial của Ả Rập Xê Út) ~ float(7032.76107934) 7033 VND
1 INR (Rupi Ấn Độ) ~ float(295.97392128) 296 VND
