Currency Converter - Chuyển đổi tiền tệ
Tỉ giá giữa các loại tiền phổ biến thế giới so với việt nam đồng, cập nhật lúc 01:14:14, 22-02-2025
1 USD (Đô la Mỹ) ~ float(25509.48967628) 25509 VND
1 EUR (Đồng Ơ rô của Châu Âu) ~ float(26748.67692691) 26749 VND
1 GBP (Bảng Anh) ~ float(32282.99278995) 32283 VND
1 AUD (Đô la Úc) ~ float(16307.35404283) 16307 VND
1 SGD (Đô la Singapore) ~ float(19096.06019284) 19096 VND
1 JPY (Yên Nhật) ~ float(169.63554062) 170 VND
1 CNY (Nhân dân tệ) ~ float(3516.26148124) 3516 VND
1 SAR (Ryial của Ả Rập Xê Út) ~ float(6802.53058034) 6803 VND
1 INR (Rupi Ấn Độ) ~ float(294.67134703) 295 VND