Currency Converter - Chuyển đổi tiền tệ
Tỉ giá giữa các loại tiền phổ biến thế giới so với việt nam đồng, cập nhật lúc 09:23:42, 21-01-2025
1 USD (Đô la Mỹ) ~ float(25352.26018051) 25352 VND
1 EUR (Đồng Ơ rô của Châu Âu) ~ float(26067.34552278) 26067 VND
1 GBP (Bảng Anh) ~ float(30878.74977188) 30879 VND
1 AUD (Đô la Úc) ~ float(15714.7835498) 15715 VND
1 SGD (Đô la Singapore) ~ float(18540.1376372) 18540 VND
1 JPY (Yên Nhật) ~ float(162.4208023) 162 VND
1 CNY (Nhân dân tệ) ~ float(3462.32860814) 3462 VND
1 SAR (Ryial của Ả Rập Xê Út) ~ float(6760.6027148) 6761 VND
1 INR (Rupi Ấn Độ) ~ float(292.68049246) 293 VND