Currency Converter - Chuyển đổi tiền tệ
Tỉ giá giữa các loại tiền phổ biến thế giới so với việt nam đồng, cập nhật lúc 14:37:36, 28-10-2025
1 USD (Đô la Mỹ) ~ float(26310.52424455) 26311 VND
1 EUR (Đồng Ơ rô của Châu Âu) ~ float(30619.17899676) 30619 VND
1 GBP (Bảng Anh) ~ float(35061.85408765) 35062 VND
1 AUD (Đô la Úc) ~ float(17193.55364412) 17194 VND
1 SGD (Đô la Singapore) ~ float(20282.27344154) 20282 VND
1 JPY (Yên Nhật) ~ float(172.08753961) 172 VND
1 CNY (Nhân dân tệ) ~ float(3700.15523388) 3700 VND
1 SAR (Ryial của Ả Rập Xê Út) ~ float(7016.13979855) 7016 VND
1 INR (Rupi Ấn Độ) ~ float(299.67288537) 300 VND
