Currency Converter - Chuyển đổi tiền tệ
Tỉ giá giữa các loại tiền phổ biến thế giới so với việt nam đồng, cập nhật lúc 08:21:06, 17-07-2025
1 USD (Đô la Mỹ) ~ float(26146.85003823) 26147 VND
1 EUR (Đồng Ơ rô của Châu Âu) ~ float(30516.90632756) 30517 VND
1 GBP (Bảng Anh) ~ float(35014.58146963) 35015 VND
1 AUD (Đô la Úc) ~ float(17059.84070737) 17060 VND
1 SGD (Đô la Singapore) ~ float(20343.6222928) 20344 VND
1 JPY (Yên Nhật) ~ float(175.59960703) 176 VND
1 CNY (Nhân dân tệ) ~ float(3641.67373453) 3642 VND
1 SAR (Ryial của Ả Rập Xê Út) ~ float(6972.49334353) 6972 VND
1 INR (Rupi Ấn Độ) ~ float(304.23754168) 304 VND