Currency Converter - Chuyển đổi tiền tệ
Tỉ giá giữa các loại tiền phổ biến thế giới so với việt nam đồng, cập nhật lúc 05:15:38, 05-06-2025
1 USD (Đô la Mỹ) ~ float(26057.58296854) 26058 VND
1 EUR (Đồng Ơ rô của Châu Âu) ~ float(29775.10283294) 29775 VND
1 GBP (Bảng Anh) ~ float(35271.90406527) 35272 VND
1 AUD (Đô la Úc) ~ float(16868.87106015) 16869 VND
1 SGD (Đô la Singapore) ~ float(20249.83110905) 20250 VND
1 JPY (Yên Nhật) ~ float(181.26892423) 181 VND
1 CNY (Nhân dân tệ) ~ float(3627.0056353) 3627 VND
1 SAR (Ryial của Ả Rập Xê Út) ~ float(6948.50530887) 6949 VND
1 INR (Rupi Ấn Độ) ~ float(304.1743908) 304 VND