Currency Converter - Chuyển đổi tiền tệ
Tỉ giá giữa các loại tiền phổ biến thế giới so với việt nam đồng, cập nhật lúc 11:47:54, 29-10-2025
1 USD (Đô la Mỹ) ~ float(26328.44465685) 26328 VND
1 EUR (Đồng Ơ rô của Châu Âu) ~ float(30692.40192658) 30692 VND
1 GBP (Bảng Anh) ~ float(35151.3101246) 35151 VND
1 AUD (Đô la Úc) ~ float(17265.45986278) 17265 VND
1 SGD (Đô la Singapore) ~ float(20351.48112157) 20351 VND
1 JPY (Yên Nhật) ~ float(172.72980924) 173 VND
1 CNY (Nhân dân tệ) ~ float(3705.39598769) 3705 VND
1 SAR (Ryial của Ả Rập Xê Út) ~ float(7020.91857516) 7021 VND
1 INR (Rupi Ấn Độ) ~ float(298.47662475) 298 VND
