Currency Converter - Chuyển đổi tiền tệ
Tỉ giá giữa các loại tiền phổ biến thế giới so với việt nam đồng, cập nhật lúc 19:24:18, 21-12-2024
1 USD (Đô la Mỹ) ~ float(25483.67079439) 25484 VND
1 EUR (Đồng Ơ rô của Châu Âu) ~ float(26418.89904383) 26419 VND
1 GBP (Bảng Anh) ~ float(31841.75433957) 31842 VND
1 AUD (Đô la Úc) ~ float(15884.56613265) 15885 VND
1 SGD (Đô la Singapore) ~ float(18724.83294908) 18725 VND
1 JPY (Yên Nhật) ~ float(162.04598928) 162 VND
1 CNY (Nhân dân tệ) ~ float(3488.9200392) 3489 VND
1 SAR (Ryial của Ả Rập Xê Út) ~ float(6795.64554517) 6796 VND
1 INR (Rupi Ấn Độ) ~ float(299.46363708) 299 VND